connotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connotation
Phát âm : /,kɔnou'teiʃn/
+ danh từ
- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connotation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connotation":
cognatation commutation connotation cognation - Những từ có chứa "connotation":
connotation connotational
Lượt xem: 454