--

commutation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commutation

Phát âm : /,kɔmju:'teiʃn/

+ danh từ

  • sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán
  • tiền thế (để thế vào hiện vật...)
  • (pháp lý) sự giảm (hình phạt)
  • (điện học) sự đảo mạch
    • sparkless commutation
      sự đảo mạch không tia điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commutation"
Lượt xem: 408