consecration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecration
Phát âm : /,kɔnsi'kreiʃn/
+ danh từ
- sự hiến dâng
- (tôn giáo) sự cúng tế
- (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)
- (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consecration":
concretion conjuration consecration
Lượt xem: 394