--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conservative jew
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conservative jew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservative jew
+ Noun
người Do Thái bảo thủ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservative jew"
Những từ có chứa
"conservative jew"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bảo thủ
chế
lịch sử
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
conservative jew
:
người Do Thái bảo thủ.