--

chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế

+ noun  

  • Mourning

+ verb  

  • To mock at, to make fun of
    • bài vè chế anh chàng bảo thủ
      a popular satirical verse mocking at the conservative fellow
  • To prepare
    • chế thuốc
      to prepare a medicine
  • To manufacture
    • chế vũ khí
      to manufacture arms
  • To invent (a new thing)
  • To pour
    • chế nước sôi vào bình trà
      to pour boiling water into a teapot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế"
Lượt xem: 412

Từ vừa tra