conserve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conserve
Phát âm : /kən'sə:v/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- mứt, mứt quả
+ ngoại động từ
- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
- to conserve one's strength
giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
- to conserve one's strength
- chế thành mứt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conserve"
Lượt xem: 959