maintain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maintain
Phát âm : /men'tein/
+ ngoại động từ
- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
- to maintain friendly relations
duy trì những quan hệ hữu nghị
- to maintain an attitude
giữ một thái độ
- to maintain a road
bảo quản một con đường
- to maintain friendly relations
- giữ vững, không rời bỏ
- to maintain one's position
giữ vững vị trí của mình
- to maintain one's position
- bảo vệ, xác nhận rằng
- to maintain one's opinion
bảo vệ ý kiến của mình
- to maintain one's opinion
- nuôi, cưu mang
- to maintain a large family
nuôi một gia đình đông con
- to maintain a large family
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maintain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maintain":
maintain matin mountain - Những từ có chứa "maintain":
maintain maintainable maintained maintainer unmaintainable - Những từ có chứa "maintain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo quản bảo dưỡng phụng dưỡng duy trì giữ hộ đê bảo an Chăm lịch sử
Lượt xem: 841