--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conspecific
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conspecific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspecific
+ Adjective
thuộc cùng một loài
+ Noun
sinh vật cùng loài
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
conspecific
:
thuộc cùng một loài
+
nỏ nang
:
Knowing how to contrive, like a good contriver
+
sở
:
service officetới sở làmto come to the office