constant quantity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constant quantity+ Noun
- lượng không đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constant invariable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constant quantity"
- Những từ có chứa "constant quantity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lượng ngũ thường thủy chung có nghĩa hằng số không đổi hằng lượng sắt son số lượng thường xuyên more...
Lượt xem: 635