invariable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invariable
Phát âm : /in'veəriəbl/
+ tính từ
- không thay đổi, cố định
- (toán học) không đổi
+ danh từ
- cái không thay đổi, cái cố định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constant constant quantity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invariable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invariable":
inferable inferrable invariable - Những từ có chứa "invariable":
invariable invariableness
Lượt xem: 428