--

constant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constant

Phát âm : /'kɔnstənt/

+ tính từ

  • bền lòng, kiên trì
  • kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
    • to remain constant to one's principles
      trung thành với nguyên tắc của mình
  • không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
    • constant rain
      mưa liên miên
    • constant chatter
      sự nói không dứt, sự nói liên miên
  • bất biến, không thay đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constant"
Lượt xem: 1150