constantly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constantly
Phát âm : /'kɔnstəntli/
+ danh từ
- (toán học); (vật lý) hằng số
- atomic constantly
hằng số nguyên tử
- constantly of friction
hằng số ma sát
- atomic constantly
+ phó từ
- luôn luôn, liên miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
always forever perpetually incessantly invariably
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constantly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constantly":
consistently constantly - Những từ có chứa "constantly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú ý hoái rèo rẹo cọ xát hay
Lượt xem: 580