--

constantly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constantly

Phát âm : /'kɔnstəntli/

+ danh từ

  • (toán học); (vật lý) hằng số
    • atomic constantly
      hằng số nguyên tử
    • constantly of friction
      hằng số ma sát

+ phó từ

  • luôn luôn, liên miên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constantly"
Lượt xem: 536