hay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay
Phát âm : /hei/
+ danh từ
- cỏ khô (cho súc vật ăn)
- to make hay
dỡ cỏ để phơi khô
- to make hay
- to hit the hay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
- to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
- (xem) needle
- to make hay while the sun shines
- (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
- to make hay of
- làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
- not hay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
+ ngoại động từ
- phơi khô (cỏ)
- trồng cỏ (một mảnh đất)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
+ nội động từ
- dỡ cỏ phơi khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hay"
Lượt xem: 606