--

consternate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consternate

Phát âm : /kɔnstə:neit/

+ ngoại động từ (thường) dạng bị động

  • làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consternate"
Lượt xem: 356