consternated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consternated
Phát âm : /'kɔnstə:neitid/
+ tính từ
- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consternated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consternated":
consternate consternated
Lượt xem: 313