constipate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constipate
Phát âm : /'kɔnstipeit/
+ ngoại động từ
- (y học) làm táo bón
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constipate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constipate":
constipate constipated - Những từ có chứa "constipate":
constipate constipated
Lượt xem: 436