constipated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constipated
Phát âm : /'kɔnstipeitid/
+ tính từ
- (y học) bị táo bón
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unconstipated regular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constipated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constipated":
constipate constipated
Lượt xem: 438