constraining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constraining+ Adjective
- hạn chế, kìm hãm sự tự do, hay phạm vi hoạt động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confining constrictive limiting restricting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constraining"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constraining":
construing constraining
Lượt xem: 452