constrictive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrictive
Phát âm : /kən'striktiv/
+ tính từ
- dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít
- co khít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confining constraining limiting restricting constricting narrowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constrictive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constrictive":
constrictive constructive
Lượt xem: 413