--

constricted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constricted

Phát âm : /kən'striktid/

+ tính từ

  • hẹp hòi nông cạn, thiển cận
    • a constricted outlook
      cách nhìn thiển cận
  • thui chột, cằn cỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constricted"
Lượt xem: 372