constricted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constricted
Phát âm : /kən'striktid/
+ tính từ
- hẹp hòi nông cạn, thiển cận
- a constricted outlook
cách nhìn thiển cận
- a constricted outlook
- thui chột, cằn cỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constricted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constricted":
constrict constricted construct
Lượt xem: 420