construct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construct
Phát âm : /kən'strʌkt/
+ ngoại động từ
- làm xây dựng (nhà cửa...)
- đặt (câu)
- vẽ (hình); dựng (vở kịch)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concept conception reconstruct retrace manufacture fabricate build make
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construct"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "construct":
constrict constricted construct - Những từ có chứa "construct":
construct construction construction industry construction paper construction worker constructional constructive constructive breach constructive eviction constructive fraud more... - Những từ có chứa "construct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiến thiết xây dựng cấu tạo
Lượt xem: 711