constriction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constriction
Phát âm : /kən'strikʃn/
+ danh từ
- sự thắt, sự siết, sự co khít
- vật thắt lại, vật eo lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tightness coarctation bottleneck chokepoint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constriction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constriction":
constriction construction
Lượt xem: 395