--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
construction paper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
construction paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construction paper
+ Noun
giấy dùng để vẽ và cắt trong xây dựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construction paper"
Những từ có chứa
"construction paper"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá thăm
giấy đánh máy
giấy ráp
hạ bút
giấy
khoá luận
giấy lộn
làm giấy
hom
bôi
more...
Lượt xem: 1221
Từ vừa tra
+
construction paper
:
giấy dùng để vẽ và cắt trong xây dựng