--

consumptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumptive

Phát âm : /kən'sʌmptiv/

+ tính từ

  • tiêu thụ
    • consumptive power
      sức tiêu thụ
  • hao phí, hao tốn
    • work too consumptive of time
      công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
  • phá hoại, phá huỷ
  • (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi

+ danh từ

  • người lao phổi, người ho lao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consumptive"
Lượt xem: 288