consumptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumptive
Phát âm : /kən'sʌmptiv/
+ tính từ
- tiêu thụ
- consumptive power
sức tiêu thụ
- consumptive power
- hao phí, hao tốn
- work too consumptive of time
công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
- work too consumptive of time
- phá hoại, phá huỷ
- (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi
+ danh từ
- người lao phổi, người ho lao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lunger tubercular - Từ trái nghĩa:
generative productive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consumptive"
- Những từ có chứa "consumptive":
consumptive consumptively consumptiveness
Lượt xem: 327