generative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generative
Phát âm : /'dʤenərətiv/
+ tính từ
- có khả năng sinh ra, sinh ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
procreative reproductive productive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generative"
- Những từ có chứa "generative":
degenerative degenerative arthritis degenerative disorder degenerative joint disease generative regenerative
Lượt xem: 437