--

contactor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contactor

Phát âm : /'kɔntæktə/

+ danh từ

  • (vật lý) cái tiếp xúc
    • electromagnetic contactor
      cái tiếp xúc điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contactor"
Lượt xem: 344