containment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: containment
Phát âm : /kən'teinmənt/
+ danh từ
- (chính trị) chính sách ngăn chận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "containment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "containment":
cantonment condiment containment continent continuant contaminant
Lượt xem: 573