contemplation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemplation
Phát âm : /,kɔntem'pleiʃn/
+ danh từ
- sự ngắm, sự thưởng ngoạn
- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
- deep in contemplation
trầm ngâm
- deep in contemplation
- sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
- to have something in contemplation
dự định làm một việc gì
- to have something in contemplation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reflection reflexion rumination musing thoughtfulness
Lượt xem: 333