thoughtfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoughtfulness
Phát âm : /'θɔ:tfulnis/
+ danh từ
- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự
- tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng
- sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consideration considerateness contemplation reflection reflexion rumination musing - Từ trái nghĩa:
unthoughtfulness thoughtlessness inconsideration inconsiderateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoughtfulness"
- Những từ có chứa "thoughtfulness":
thoughtfulness unthoughtfulness
Lượt xem: 419