contemplativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemplativeness
Phát âm : /'kɔntempleitivnis/
+ danh từ
- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pensiveness meditativeness
Lượt xem: 278