meditativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meditativeness
Phát âm : /'meditətivnis/
+ danh từ
- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pensiveness contemplativeness
Lượt xem: 264