contempt of court
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contempt of court+ Noun
- sự coi thường tòa án.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contempt of court"
- Những từ có chứa "contempt of court" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đai nũng phúc thẩm bảng vàng khanh tướng chung thẩm ngạo đời khinh dể chuốc khinh thường more...
Lượt xem: 678