--

continence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continence

Phát âm : /'kɔntinəns/

+ danh từ

  • sự tiết dục
  • sự trinh bạch, sự trinh tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continence"
Lượt xem: 488