--

countenance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countenance

Phát âm : /'kauntinəns/

+ danh từ

  • sắc mặt; vẻ mặt
    • to change one's countenance
      đổi sắc mặt
  • sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
    • to give a countenance to a plan
      tán thành một bản kế hoạch
  • vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
    • to lose one's countenance
      mất bình tĩnh
    • to keep one's countenance
      giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
  • to keep (put) somebody in countenance
  • to lead (give) countenance to somebody
    • ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • to make [a] countenance
    • (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
  • one's countenance falls
    • mặt xịu xuống
  • to put out of countenance
    • (xem) put
  • to stave someone out of countenance
    • (xem) state

+ ngoại động từ

  • ủng hộ, khuyến khích
  • ưng thuận, cho phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countenance"
Lượt xem: 461