--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
continental army
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
continental army
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continental army
+ Noun
Quân đội Lục địa Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continental army"
Những từ có chứa
"continental army"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ba quân
quân ngũ
binh
cấp dưỡng
cả
cầm
binh nhu
chỉ huy trưởng
cấp hiệu
giải phóng quân
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
continental army
:
Quân đội Lục địa Mỹ