continuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuity
Phát âm : /,kɔnti'nju:iti/
+ danh từ
- sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
- the principle of continuity
nguyên tắc liên tục
- the principle of continuity
- kịch bản điện ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuity":
continent continuant continuity continued continued - Những từ có chứa "continuity":
continuity continuity army council continuity irish republican army discontinuity
Lượt xem: 408