continuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuous
Phát âm : /kən'tinjuəs/
+ tính từ
- liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
- continuous rain
mưa liên tục
- continuous function
(toán học) hàm liên tục
- continuous rain
- (ngôn ngữ học) tiến hành
- continuous from
hình thái tiến hành (động từ)
- continuous from
- (rađiô) duy trì
- continuous waves
sóng duy trì
- continuous waves
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
discontinuous noncontinuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuous":
continuous continuing - Những từ có chứa "continuous":
continuous continuous creation theory continuous tense continuously continuousness discontinuous uncontinuous - Những từ có chứa "continuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chụt nhức óc liền liên tiếp cạch nhạc cụ
Lượt xem: 406