--

contraband

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraband

Phát âm : /'kɔntrəbænd/

+ danh từ

  • sự buôn lậu; sự lậu thuế
  • hàng hoá

+ tính từ

  • lậu, lậu thuế
    • contraband good
      hàng lậu thuế
    • contraband vessel
      tàu buôn lậu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraband"
Lượt xem: 619