contraband
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraband
Phát âm : /'kɔntrəbænd/
+ danh từ
- sự buôn lậu; sự lậu thuế
- hàng hoá
+ tính từ
- lậu, lậu thuế
- contraband good
hàng lậu thuế
- contraband vessel
tàu buôn lậu
- contraband good
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootleg black black-market smuggled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraband"
- Những từ có chứa "contraband":
contraband contrabandist - Những từ có chứa "contraband" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lậu chui hàng lậu kiếm chác giấm giúi
Lượt xem: 619