chui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chui+ verb
- To glide headlong, to creep
- chuột chui vào hang
the rat crept into its hole
- chuột chui vào hang
- To sneak in
- To cede (a card)
- chui vào sừng trâu
to get oneself into a fix
- chui vào sừng trâu
+ adj
- Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods
- rượu chui
alcohol of an illicit still, moonshine
- rượu chui
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chui"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chui":
chai chài chải chái chi chì chỉ chí chị chòi more... - Những từ có chứa "chui":
cầu chui chui chui luồn chui rúc - Những từ có chứa "chui" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discard slip-on slipover forswear forswore forsworn worm poncho draw poker dwarf sumac more...
Lượt xem: 532