contraption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraption
Phát âm : /kən'træpʃn/
+ danh từ (từ lóng)
- máy kỳ cục
- dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appliance contrivance convenience gadget gizmo gismo widget
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contraption":
contraption contribution
Lượt xem: 567