--

contribution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contribution

Phát âm : /,kɔntri'bju:ʃn/

+ danh từ

  • sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
    • to lay under contribution
      bắt đóng góp
    • to pay one's contribution
      trả phần góp của mình, trả hội phí
  • vật đóng góp
  • bài báo
    • contribution to a newspaper
      bài viết cho một tờ báo
  • (quân sự) đảm phụ quốc phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contribution"
Lượt xem: 444