--

contrastive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrastive

+ Adjective

  • thiết lập một mối quan hệ tương phản về cú pháp giữa các câu hay các thành tố của một câu
  • khác nhau rõ rệt; có xu hướng đối lập, tương phản
  • thuộc những từ liên quan tới nhau, nhưng có ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau
    • `rich' and `hard-up' are contrastive terms
      'giàu' và 'nghèo' là những từ trái nghĩa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrastive"
Lượt xem: 572