incompatible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incompatible
Phát âm : /,inkəm'pætəbl/
+ tính từ
- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
- excessive drinking is incompatible with health
rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
- excessive drinking is incompatible with health
- xung khắc, không hợp nhau
- an incompatible couple
đôi vợ chồng xung khắc
- an incompatible couple
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inappropriate out or keeping(p) unfitting discrepant ill-sorted mismated unsuited contrastive uncongenial antagonistic - Từ trái nghĩa:
compatible congenial synergistic interactive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incompatible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incompatible":
incompatible incomputable - Những từ có chứa "incompatible":
incompatible incompatibleness
Lượt xem: 626