--

contrite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrite

Phát âm : /'kɔntrait/

+ tính từ

  • ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrite"
Lượt xem: 418