--

contort

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contort

Phát âm : /kən'tɔ:t/

+ ngoại động từ

  • vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo
  • làm méo mó, làm nhăn nhó
    • a face contorted with (by) pain
      mặt nhăn nhó vì đau đớn
    • to contort a word from its proper meaning
      làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contort"
Lượt xem: 369