contrition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrition
Phát âm : /kən'triʃn/
+ danh từ
- sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attrition contriteness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrition":
contortion contrition counteration
Lượt xem: 387