attrition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attrition
Phát âm : /ə'triʃn/
+ danh từ
- sự cọ mòn
- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
- a war of attrition
chiến tranh tiêu hao
- a war of attrition
- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contrition contriteness grinding abrasion detrition corrasion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attrition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attrition":
adoration attrition - Những từ có chứa "attrition":
attrition attritional
Lượt xem: 604