convention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convention
Phát âm : /kən'venʃn/
+ danh từ
- hội nghị (chính trị); sự triệu tập
- hiệp định
- sự thoả thuận (thường là ngầm)
- tục lệ, lệ thường
- social conventions
tục lệ xã hội
- social conventions
- quy ước (của một số trò chơi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convening conventionality conventionalism normal pattern rule formula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convention"
- Những từ có chứa "convention":
constitutional convention convention conventional conventionalisation conventionalised conventionalism conventionalist conventionality conventionary conventioneer more... - Những từ có chứa "convention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy ước cách hiệp định định lệ hương ước
Lượt xem: 1066