--

convergent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convergent

Phát âm : /kən'və:dʤənt/

+ danh từ

  • (vật lý); (toán học) hội tụ
    • convergent series
      chuỗi hội tụ
    • convergent angle
      góc hội tụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convergent"
Lượt xem: 337