conversant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversant
Phát âm : /kən'və:sənt/
+ tính từ
- thân mật, thân thiết
- conversant with someone
thân mật với ai, thân thiết với ai
- conversant with someone
- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
- not yet conversant with the new rules
chưa biết những điều lệ mới
- conversant with something
thạo việc gì
- not yet conversant with the new rules
- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conversant(p) familiar(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conversant":
convergent conversant - Những từ có chứa "conversant":
conversant unconversant
Lượt xem: 519