--

conversant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversant

Phát âm : /kən'və:sənt/

+ tính từ

  • thân mật, thân thiết
    • conversant with someone
      thân mật với ai, thân thiết với ai
  • biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
    • not yet conversant with the new rules
      chưa biết những điều lệ mới
    • conversant with something
      thạo việc gì
  • (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversant"
Lượt xem: 483